Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束椽为柱

Pinyin: shù chuán wéi zhù

Meanings: Binding wooden beams together into a pillar, meaning that weak materials can be combined to create something stronger., Buộc các thanh gỗ lại thành cột, ý chỉ cách vật liệu yếu được kết hợp để tạo ra thứ mạnh mẽ hơn., 捆扎椽子当柱子用。比喻小材大用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 束, 彖, 木, 为, 主

Chinese meaning: 捆扎椽子当柱子用。比喻小材大用。

Grammar: Động từ, thường được sử dụng trong hình ảnh ẩn dụ về sự hợp tác.

Example: 他们用聪明才智,束椽为柱,建造了坚固的房屋。

Example pinyin: tā men yòng cōng ming cái zhì , shù chuán wéi zhù , jiàn zào le jiān gù de fáng wū 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng trí thông minh, kết bó những thanh gỗ lại thành cột, xây dựng nên ngôi nhà vững chắc.

束椽为柱
shù chuán wéi zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc các thanh gỗ lại thành cột, ý chỉ cách vật liệu yếu được kết hợp để tạo ra thứ mạnh mẽ hơn.

Binding wooden beams together into a pillar, meaning that weak materials can be combined to create something stronger.

捆扎椽子当柱子用。比喻小材大用。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...