Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束杖理民
Pinyin: shù zhàng lǐ mín
Meanings: Dùng gậy để kiểm soát và quản lý dân chúng (ý nói cai trị bằng vũ lực)., Using sticks to control and manage the populace (implying ruling through force)., 指治理百姓不滥用刑罚。形容为官宽仁爱民。束杖,收起刑具。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷八有刑罚徒流绞斩,吊拷絣把。设而不用,束杖理民宽雅。”[例]上圣自从隋炀帝封为嘉州太守,爱惜黎庶,~。——明·无名氏《齐天大圣》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 束, 丈, 木, 王, 里, 民
Chinese meaning: 指治理百姓不滥用刑罚。形容为官宽仁爱民。束杖,收起刑具。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷八有刑罚徒流绞斩,吊拷絣把。设而不用,束杖理民宽雅。”[例]上圣自从隋炀帝封为嘉州太守,爱惜黎庶,~。——明·无名氏《齐天大圣》第一折。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện ở phần vị ngữ của câu.
Example: 古代有些官吏喜欢用束杖理民的方式来管理百姓。
Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē guān lì xǐ huan yòng shù zhàng lǐ mín de fāng shì lái guǎn lǐ bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Cổ đại có quan lại thích dùng cách quản lý bằng roi vọt để trị dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng gậy để kiểm soát và quản lý dân chúng (ý nói cai trị bằng vũ lực).
Nghĩa phụ
English
Using sticks to control and manage the populace (implying ruling through force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指治理百姓不滥用刑罚。形容为官宽仁爱民。束杖,收起刑具。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷八有刑罚徒流绞斩,吊拷絣把。设而不用,束杖理民宽雅。”[例]上圣自从隋炀帝封为嘉州太守,爱惜黎庶,~。——明·无名氏《齐天大圣》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế