Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束教管闻
Pinyin: shù jiào guǎn wén
Meanings: Well-educated but restricted by rigid rules and dogmas., Học rộng nhưng kiến thức lại bị hạn chế do quá tuân thủ quy tắc và giáo điều., 指学识浅陋,见闻不广。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 束, 孝, 攵, 官, 竹, 耳, 门
Chinese meaning: 指学识浅陋,见闻不广。
Grammar: Thành ngữ, đứng độc lập trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 古人虽束教管闻,但其智慧仍令人钦佩。
Example pinyin: gǔ rén suī shù jiào guǎn wén , dàn qí zhì huì réng lìng rén qīn pèi 。
Tiếng Việt: Người xưa dù học rộng mà bó hẹp vì giáo điều nhưng trí tuệ của họ vẫn khiến người ta khâm phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học rộng nhưng kiến thức lại bị hạn chế do quá tuân thủ quy tắc và giáo điều.
Nghĩa phụ
English
Well-educated but restricted by rigid rules and dogmas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指学识浅陋,见闻不广。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế