Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手束足

Pinyin: shù shǒu shù zú

Meanings: Tương tự như '束手束脚', ý chỉ bị ràng buộc và không thoải mái., Similar to '束手束脚', indicating being constrained and uncomfortable., 捆住手脚。形容胆子小,顾虑多。同束手束脚”。[出处]艾芜《百炼成钢》第二章“就是该死的炉顶化了,限制了他,使他在调整煤气空气方面,简直束手束足,不敢随便动一下指头。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 束, 手, 口, 龰

Chinese meaning: 捆住手脚。形容胆子小,顾虑多。同束手束脚”。[出处]艾芜《百炼成钢》第二章“就是该死的炉顶化了,限制了他,使他在调整煤气空气方面,简直束手束足,不敢随便动一下指头。”

Grammar: Cách dùng tương tự '束手束脚', nhấn mạnh sự hạn chế.

Example: 过于谨慎的态度让他束手束足。

Example pinyin: guò yú jǐn shèn de tài dù ràng tā shù shǒu shù zú 。

Tiếng Việt: Thái độ quá thận trọng khiến anh ấy bị ràng buộc.

束手束足
shù shǒu shù zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '束手束脚', ý chỉ bị ràng buộc và không thoải mái.

Similar to '束手束脚', indicating being constrained and uncomfortable.

捆住手脚。形容胆子小,顾虑多。同束手束脚”。[出处]艾芜《百炼成钢》第二章“就是该死的炉顶化了,限制了他,使他在调整煤气空气方面,简直束手束足,不敢随便动一下指头。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束手束足 (shù shǒu shù zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung