Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手束脚
Pinyin: shù shǒu shù jiǎo
Meanings: Bị ràng buộc, không thoải mái khi hành động, ý chỉ sự hạn chế., To feel restricted and uncomfortable in action, indicating constraint., 捆住手脚。形容胆子小,顾虑多。[出处]毛泽东《在省市自治区党委书记会议上的讲话》“按照法律办事,不等于束手束脚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 束, 手, 却, 月
Chinese meaning: 捆住手脚。形容胆子小,顾虑多。[出处]毛泽东《在省市自治区党委书记会议上的讲话》“按照法律办事,不等于束手束脚。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm giác bị giới hạn bởi điều kiện ngoại cảnh.
Example: 规章制度太多,让人工作时束手束脚。
Example pinyin: guī zhāng zhì dù tài duō , ràng rén gōng zuò shí shù shǒu shù jiǎo 。
Tiếng Việt: Quá nhiều quy định khiến người ta không thoải mái khi làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ràng buộc, không thoải mái khi hành động, ý chỉ sự hạn chế.
Nghĩa phụ
English
To feel restricted and uncomfortable in action, indicating constraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捆住手脚。形容胆子小,顾虑多。[出处]毛泽东《在省市自治区党委书记会议上的讲话》“按照法律办事,不等于束手束脚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế