Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手无计

Pinyin: shù shǒu wú jì

Meanings: Không có kế sách hay biện pháp nào để đối phó, ý chỉ bất lực., To have no strategy or means to deal with a situation, indicating helplessness., 遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。同束手无策”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 束, 手, 一, 尢, 十, 讠

Chinese meaning: 遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。同束手无策”。

Grammar: Giống '束手无策', nhấn mạnh sự thiếu phương án giải quyết.

Example: 敌人突然袭击,他们束手无计。

Example pinyin: dí rén tū rán xí jī , tā men shù shǒu wú jì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù tấn công bất ngờ, họ hoàn toàn không có cách đối phó.

束手无计
shù shǒu wú jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có kế sách hay biện pháp nào để đối phó, ý chỉ bất lực.

To have no strategy or means to deal with a situation, indicating helplessness.

遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。同束手无策”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束手无计 (shù shǒu wú jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung