Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手无策
Pinyin: shù shǒu wú cè
Meanings: To have no plan or solution for a problem, meaning being completely stuck., Không có kế hoạch hoặc giải pháp cho vấn đề, tức là hoàn toàn bế tắc., 策办法。遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。[出处]元·无名氏《宋季三朝政要》“(秦)桧死而逆亮(金主完颜亮)南牧,孰不束手无策。”[例]梅飏仁正在~的时候,听了师爷的话说甚是中听,立刻照办。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 束, 手, 一, 尢, 朿, 竹
Chinese meaning: 策办法。遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。[出处]元·无名氏《宋季三朝政要》“(秦)桧死而逆亮(金主完颜亮)南牧,孰不束手无策。”[例]梅飏仁正在~的时候,听了师爷的话说甚是中听,立刻照办。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十五回。
Grammar: Một thành ngữ phổ biến để miêu tả tình trạng khó khăn không lối thoát.
Example: 面对经济危机,政府一时束手无策。
Example pinyin: miàn duì jīng jì wēi jī , zhèng fǔ yì shí shù shǒu wú cè 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng kinh tế, chính phủ nhất thời không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có kế hoạch hoặc giải pháp cho vấn đề, tức là hoàn toàn bế tắc.
Nghĩa phụ
English
To have no plan or solution for a problem, meaning being completely stuck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
策办法。遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。[出处]元·无名氏《宋季三朝政要》“(秦)桧死而逆亮(金主完颜亮)南牧,孰不束手无策。”[例]梅飏仁正在~的时候,听了师爷的话说甚是中听,立刻照办。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế