Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手无术

Pinyin: shù shǒu wú shù

Meanings: Không có cách nào để giải quyết, ý chỉ bất lực hoàn toàn., To have no way to solve a problem, indicating complete helplessness., 指捆住双手,无计可施。形容遇到问题没有解决的办法。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十七回“乔道清束手无术,不能解救。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 束, 手, 一, 尢, 丶, 木

Chinese meaning: 指捆住双手,无计可施。形容遇到问题没有解决的办法。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十七回“乔道清束手无术,不能解救。”

Grammar: Thường đi kèm với các câu miêu tả khó khăn cực độ.

Example: 面对这么复杂的问题,他感到束手无术。

Example pinyin: miàn duì zhè me fù zá de wèn tí , tā gǎn dào shù shǒu wú shù 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề phức tạp như vậy, anh ấy cảm thấy hoàn toàn bất lực.

束手无术
shù shǒu wú shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có cách nào để giải quyết, ý chỉ bất lực hoàn toàn.

To have no way to solve a problem, indicating complete helplessness.

指捆住双手,无计可施。形容遇到问题没有解决的办法。[出处]明·施耐庵《水浒传》第九十七回“乔道清束手无术,不能解救。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...