Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手无措

Pinyin: shù shǒu wú cuò

Meanings: Không biết phải làm gì, lúng túng không có biện pháp giải quyết., To be at a loss, not knowing what to do., 措措施,办法。遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。[出处]宋·文天祥《己未上皇帝书》“与其束手无措以委输于虏,孰若变通尽利,以庶几虏之可逐也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 束, 手, 一, 尢, 扌, 昔

Chinese meaning: 措措施,办法。遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。[出处]宋·文天祥《己未上皇帝书》“与其束手无措以委输于虏,孰若变通尽利,以庶几虏之可逐也。”

Grammar: Dùng để mô tả tâm trạng lo lắng hoặc bối rối.

Example: 遇到突发状况,他显得束手无措。

Example pinyin: yù dào tū fā zhuàng kuàng , tā xiǎn de shù shǒu wú cuò 。

Tiếng Việt: Gặp tình huống bất ngờ, anh ấy tỏ ra lúng túng không biết làm gì.

束手无措
shù shǒu wú cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết phải làm gì, lúng túng không có biện pháp giải quyết.

To be at a loss, not knowing what to do.

措措施,办法。遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。[出处]宋·文天祥《己未上皇帝书》“与其束手无措以委输于虏,孰若变通尽利,以庶几虏之可逐也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...