Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手旁观
Pinyin: shù shǒu páng guān
Meanings: To stand by and do nothing, indicating indifference or irresponsibility., Đứng nhìn mà không làm gì, chỉ sự thờ ơ hoặc vô trách nhiệm., 犹袖手旁观。比喻置身事外,不加过问。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 束, 手, 丷, 亠, 冖, 方, 又, 见
Chinese meaning: 犹袖手旁观。比喻置身事外,不加过问。
Grammar: Thành ngữ này phê phán thái độ thờ ơ.
Example: 看到别人有困难时,我们不能束手旁观。
Example pinyin: kàn dào bié rén yǒu kùn nán shí , wǒ men bù néng shù shǒu páng guān 。
Tiếng Việt: Khi thấy người khác gặp khó khăn, chúng ta không thể đứng nhìn mà không giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng nhìn mà không làm gì, chỉ sự thờ ơ hoặc vô trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To stand by and do nothing, indicating indifference or irresponsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹袖手旁观。比喻置身事外,不加过问。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế