Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手待毙

Pinyin: shù shǒu dài bì

Meanings: Chờ chết hoặc chờ thất bại mà không cố gắng thay đổi., To wait for death or failure without trying to change., 毙死。捆起手来等死。比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七回“兵临城下,将至壕边,岂可束手待毙!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 束, 手, 寺, 彳, 死, 比

Chinese meaning: 毙死。捆起手来等死。比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七回“兵临城下,将至壕边,岂可束手待毙!”

Grammar: Thường dùng để khuyến khích hành động thay vì thụ động.

Example: 与其束手待毙,不如放手一搏。

Example pinyin: yǔ qí shù shǒu dài bì , bù rú fàng shǒu yì bó 。

Tiếng Việt: Thà là liều mình cố gắng còn hơn đứng chờ chết.

束手待毙
shù shǒu dài bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chờ chết hoặc chờ thất bại mà không cố gắng thay đổi.

To wait for death or failure without trying to change.

毙死。捆起手来等死。比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七回“兵临城下,将至壕边,岂可束手待毙!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束手待毙 (shù shǒu dài bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung