Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手待死
Pinyin: shù shǒu dài sǐ
Meanings: To wait for death without doing anything., Đứng chờ chết mà không làm gì cả., 比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。同束手待毙”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十回“曹兵既至,岂可束手待死,某愿助使君破之。”[例]愿先生早示良策,我必不肯~。——清·褚人获《隋唐演义》第九十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 束, 手, 寺, 彳, 匕, 歹
Chinese meaning: 比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。同束手待毙”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十回“曹兵既至,岂可束手待死,某愿助使君破之。”[例]愿先生早示良策,我必不肯~。——清·褚人获《隋唐演义》第九十四回。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, biểu đạt sự tuyệt vọng.
Example: 面对绝境,他只能束手待死。
Example pinyin: miàn duì jué jìng , tā zhǐ néng shù shǒu dài sǐ 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tuyệt vọng, anh ấy chỉ có thể chờ chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng chờ chết mà không làm gì cả.
Nghĩa phụ
English
To wait for death without doing anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。同束手待毙”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十回“曹兵既至,岂可束手待死,某愿助使君破之。”[例]愿先生早示良策,我必不肯~。——清·褚人获《隋唐演义》第九十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế