Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手就禽

Pinyin: shù shǒu jiù qín

Meanings: Bị bắt giữ mà không chống cự, giống nghĩa với '束手就擒'., To be captured without resistance, similar to '束手就擒'., 捆起手来让人捉住。指毫不抵抗,乖乖地让人捉住。见束手就擒”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 束, 手, 京, 尤, 人, 离

Chinese meaning: 捆起手来让人捉住。指毫不抵抗,乖乖地让人捉住。见束手就擒”。

Grammar: Cách dùng tương tự như '束手就擒', nhấn mạnh sự đầu hàng.

Example: 敌人轻易地束手就禽。

Example pinyin: dí rén qīng yì dì shù shǒu jiù qín 。

Tiếng Việt: Kẻ thù dễ dàng bị bắt giữ mà không kháng cự.

束手就禽
shù shǒu jiù qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bắt giữ mà không chống cự, giống nghĩa với '束手就擒'.

To be captured without resistance, similar to '束手就擒'.

捆起手来让人捉住。指毫不抵抗,乖乖地让人捉住。见束手就擒”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束手就禽 (shù shǒu jiù qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung