Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手就殪
Pinyin: shù shǒu jiù yì
Meanings: To be killed without resistance., Bị giết chết mà không chống trả., 比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。同束手待毙”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 束, 手, 京, 尤, 壹, 歹
Chinese meaning: 比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。同束手待毙”。
Grammar: Diễn tả sự bất lực trước nguy hiểm dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Example: 他们被敌人包围后,束手就殪。
Example pinyin: tā men bèi dí rén bāo wéi hòu , shù shǒu jiù yì 。
Tiếng Việt: Họ bị kẻ thù bao vây và sau đó bị giết chết mà không chống trả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giết chết mà không chống trả.
Nghĩa phụ
English
To be killed without resistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻遇到困难不积极想办法,坐着等失败。同束手待毙”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế