Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手就擒

Pinyin: shù shǒu jiù qín

Meanings: Bị bắt mà không chống cự., To be captured without resistance., 束手自缚其手,比喻不想方设法;就受;擒活捉。捆起手来让人捉住。指毫不抵抗,乖乖地让人捉住。[出处]《宋史·苻彦卿传》“与其束手就擒,曷若死战,然未必死。”[例]宁王闹了两年,不想被新建伯王守仁一阵杀败,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 束, 手, 京, 尤, 扌, 禽

Chinese meaning: 束手自缚其手,比喻不想方设法;就受;擒活捉。捆起手来让人捉住。指毫不抵抗,乖乖地让人捉住。[出处]《宋史·苻彦卿传》“与其束手就擒,曷若死战,然未必死。”[例]宁王闹了两年,不想被新建伯王守仁一阵杀败,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự đầu hàng hoặc thất bại.

Example: 敌军不战而退,最终束手就擒。

Example pinyin: dí jūn bú zhàn ér tuì , zuì zhōng shù shǒu jiù qín 。

Tiếng Việt: Quân địch tháo chạy không chiến đấu và cuối cùng bị bắt giữ.

束手就擒
shù shǒu jiù qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bắt mà không chống cự.

To be captured without resistance.

束手自缚其手,比喻不想方设法;就受;擒活捉。捆起手来让人捉住。指毫不抵抗,乖乖地让人捉住。[出处]《宋史·苻彦卿传》“与其束手就擒,曷若死战,然未必死。”[例]宁王闹了两年,不想被新建伯王守仁一阵杀败,~。——清·吴敬梓《儒林外史》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束手就擒 (shù shǒu jiù qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung