Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束手就困

Pinyin: shù shǒu jiù kùn

Meanings: Chấp nhận bị mắc kẹt mà không tìm cách thoát khỏi., To willingly accept being trapped without attempting to escape., 指无法摆脱困境。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 束, 手, 京, 尤, 囗, 木

Chinese meaning: 指无法摆脱困境。

Grammar: Biểu đạt sự yếu đuối hoặc đầu hàng trước nghịch cảnh.

Example: 在危机中,他竟然束手就困。

Example pinyin: zài wēi jī zhōng , tā jìng rán shù shǒu jiù kùn 。

Tiếng Việt: Trong khủng hoảng, anh ấy lại chấp nhận bị mắc kẹt.

束手就困
shù shǒu jiù kùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận bị mắc kẹt mà không tìm cách thoát khỏi.

To willingly accept being trapped without attempting to escape.

指无法摆脱困境。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

束手就困 (shù shǒu jiù kùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung