Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手坐视
Pinyin: shù shǒu zuò shì
Meanings: Bó tay đứng nhìn, chỉ tình trạng vô trách nhiệm khi không hành động trước khó khăn., To stand by with folded arms, showing irresponsibility when not taking action in difficult situations., 拱着手,坐着看。比喻对应当管的事无能为力或不管不问。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 束, 手, 从, 土, 礻, 见
Chinese meaning: 拱着手,坐着看。比喻对应当管的事无能为力或不管不问。
Grammar: Thành ngữ này mô tả thái độ thụ động, thiếu chủ động.
Example: 眼看事情变糟,他却束手坐视。
Example pinyin: yǎn kàn shì qíng biàn zāo , tā què shù shǒu zuò shì 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy mọi thứ xấu đi, nhưng anh ấy vẫn thờ ơ không làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bó tay đứng nhìn, chỉ tình trạng vô trách nhiệm khi không hành động trước khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To stand by with folded arms, showing irresponsibility when not taking action in difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拱着手,坐着看。比喻对应当管的事无能为力或不管不问。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế