Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手听命
Pinyin: shù shǒu tīng mìng
Meanings: To bow to orders without resistance, indicating complete submission., Bó tay nghe lệnh, chỉ sự phục tùng hoàn toàn mà không phản kháng., 拱手听从命令。[出处]宋·陈亮《酌古论·马燧》“三镇平,则淄青之胆破矣。命一辩士持天子之诏往谕之,彼安得不束手听命哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 束, 手, 口, 斤, 亼, 叩
Chinese meaning: 拱手听从命令。[出处]宋·陈亮《酌古论·马燧》“三镇平,则淄青之胆破矣。命一辩士持天子之诏往谕之,彼安得不束手听命哉!”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính phục tùng, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他对领导的要求只好束手听命。
Example pinyin: tā duì lǐng dǎo de yāo qiú zhǐ hǎo shù shǒu tīng mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có thể tuân lệnh của cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bó tay nghe lệnh, chỉ sự phục tùng hoàn toàn mà không phản kháng.
Nghĩa phụ
English
To bow to orders without resistance, indicating complete submission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拱手听从命令。[出处]宋·陈亮《酌古论·马燧》“三镇平,则淄青之胆破矣。命一辩士持天子之诏往谕之,彼安得不束手听命哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế