Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束戈卷甲

Pinyin: shù gē juǎn jiǎ

Meanings: Cuộn lại vũ khí và áo giáp, ý chỉ việc ngừng chiến tranh, hòa bình., To roll up weapons and armor, indicating an end to warfare and peace., 捆起兵器甲胄。指缴械投降。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 束, 丿, 弋, 㔾, 龹, 甲

Chinese meaning: 捆起兵器甲胄。指缴械投降。

Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ miêu tả trạng thái dừng chiến tranh.

Example: 战争结束之后,士兵们束戈卷甲返回家乡。

Example pinyin: zhàn zhēng jié shù zhī hòu , shì bīng men shù gē juàn jiǎ fǎn huí jiā xiāng 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, các binh sĩ cất vũ khí và trở về quê hương.

束戈卷甲
shù gē juǎn jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn lại vũ khí và áo giáp, ý chỉ việc ngừng chiến tranh, hòa bình.

To roll up weapons and armor, indicating an end to warfare and peace.

捆起兵器甲胄。指缴械投降。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...