Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杞梓之林
Pinyin: qǐ zǐ zhī lín
Meanings: Rừng cây quý hiếm, ám chỉ những tài năng xuất chúng., A forest of valuable trees, referring to outstanding talents., 比喻众多的人材。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 己, 木, 辛, 丶
Chinese meaning: 比喻众多的人材。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn chương hoặc lời khen ngợi, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这片地区可谓杞梓之林,人才济济。
Example pinyin: zhè piàn dì qū kě wèi qǐ zǐ zhī lín , rén cái jǐ jǐ 。
Tiếng Việt: Khu vực này quả thật là rừng cây quý hiếm, đầy rẫy nhân tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng cây quý hiếm, ám chỉ những tài năng xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
A forest of valuable trees, referring to outstanding talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻众多的人材。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế