Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杞天之虑
Pinyin: qǐ tiān zhī lǜ
Meanings: Sự lo lắng về trời sập giống như người nước Tề, ám chỉ lo lắng về những điều không thực tế., The concern about the sky falling like the people of Qi; refers to worrying about unrealistic things., 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。亦省作杞虑”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 己, 木, 一, 大, 丶, 心, 虍
Chinese meaning: 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。亦省作杞虑”。
Grammar: Cấu trúc 垂X之Y (lo lắng về X) giúp nhấn mạnh nội dung lo lắng là không thực tế.
Example: 这种杞天之虑完全没有必要。
Example pinyin: zhè zhǒng qǐ tiān zhī lǜ wán quán méi yǒu bì yào 。
Tiếng Việt: Lo lắng kiểu này hoàn toàn không cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự lo lắng về trời sập giống như người nước Tề, ám chỉ lo lắng về những điều không thực tế.
Nghĩa phụ
English
The concern about the sky falling like the people of Qi; refers to worrying about unrealistic things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。亦省作杞虑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế