Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杞国之忧
Pinyin: qǐ guó zhī yōu
Meanings: Nỗi lo của người nước Tề, ám chỉ sự lo lắng không đáng có., The worry of the people of Qi; refers to unnecessary concerns., 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 己, 木, 囗, 玉, 丶, 尤, 忄
Chinese meaning: 比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
Grammar: Giống với 杞人忧天, nhưng thường mang tính nhấn mạnh hơn về nguồn gốc câu chuyện.
Example: 这种担心纯属杞国之忧。
Example pinyin: zhè zhǒng dān xīn chún shǔ qǐ guó zhī yōu 。
Tiếng Việt: Lo lắng kiểu này hoàn toàn là thừa thãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi lo của người nước Tề, ám chỉ sự lo lắng không đáng có.
Nghĩa phụ
English
The worry of the people of Qi; refers to unnecessary concerns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。同杞人忧天”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế