Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜鹃
Pinyin: dù juān
Meanings: Cuckoo bird (a bird that often calls in spring, symbolizing homesickness), Chim cu gáy (loài chim thường kêu vào mùa xuân, biểu tượng của sự nhớ quê hương), ①杜鹃属的一种鸟,体长约15厘米,体背尾部均黑色,体下面白色、杂有深色横条纹,脚黄色,常把卵下到别的莺鸟巢里。*②一种常绿或落叶灌木,叶子椭圆形,花多为红色。供观赏。也叫“杜鹃花”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 木, 肙, 鸟
Chinese meaning: ①杜鹃属的一种鸟,体长约15厘米,体背尾部均黑色,体下面白色、杂有深色横条纹,脚黄色,常把卵下到别的莺鸟巢里。*②一种常绿或落叶灌木,叶子椭圆形,花多为红色。供观赏。也叫“杜鹃花”。
Grammar: Là danh từ chỉ một loài chim, thường được sử dụng trong văn học để diễn tả cảm xúc hoài niệm hoặc nỗi nhớ quê.
Example: 春天来了,杜鹃在树上叫。
Example pinyin: chūn tiān lái le , dù juān zài shù shàng jiào 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, chim cu gáy kêu trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim cu gáy (loài chim thường kêu vào mùa xuân, biểu tượng của sự nhớ quê hương)
Nghĩa phụ
English
Cuckoo bird (a bird that often calls in spring, symbolizing homesickness)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜鹃属的一种鸟,体长约15厘米,体背尾部均黑色,体下面白色、杂有深色横条纹,脚黄色,常把卵下到别的莺鸟巢里
一种常绿或落叶灌木,叶子椭圆形,花多为红色。供观赏。也叫“杜鹃花”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!