Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜门自守

Pinyin: dù mén zì shǒu

Meanings: To close the door and guard oneself, living in seclusion and protecting oneself., Đóng cửa tự giữ mình, sống khép kín và bảo vệ bản thân., 关闭大门,安分守已。[出处]《汉书·孔光传》“光退闾里,杜门自守。”[例]是以~,遥望堂阶,茫如梯天。——清·刘大槐《与吴阁学书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 木, 门, 自, 宀, 寸

Chinese meaning: 关闭大门,安分守已。[出处]《汉书·孔光传》“光退闾里,杜门自守。”[例]是以~,遥望堂阶,茫如梯天。——清·刘大槐《与吴阁学书》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự tự bảo vệ bằng cách sống cô lập.

Example: 为了安全,他开始杜门自守。

Example pinyin: wèi le ān quán , tā kāi shǐ dù mén zì shǒu 。

Tiếng Việt: Vì lý do an toàn, anh ấy bắt đầu sống khép kín và tự bảo vệ mình.

杜门自守
dù mén zì shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa tự giữ mình, sống khép kín và bảo vệ bản thân.

To close the door and guard oneself, living in seclusion and protecting oneself.

关闭大门,安分守已。[出处]《汉书·孔光传》“光退闾里,杜门自守。”[例]是以~,遥望堂阶,茫如梯天。——清·刘大槐《与吴阁学书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...