Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜门晦迹
Pinyin: dù mén huì jì
Meanings: To shut the door and conceal one’s presence, avoiding public exposure., Đóng cửa, che giấu dấu vết, không muốn lộ diện trước công chúng., 晦隐匿。关上门,隐匿自己的踪迹。指隐居起来,不让别人知道自己的踪迹或动态。[出处]《周书·宇文神举传》“显和具陈宣杜门晦迹,相时而动,孝武深纳焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 土, 木, 门, 日, 每, 亦, 辶
Chinese meaning: 晦隐匿。关上门,隐匿自己的踪迹。指隐居起来,不让别人知道自己的踪迹或动态。[出处]《周书·宇文神举传》“显和具陈宣杜门晦迹,相时而动,孝武深纳焉。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh né tránh sự chú ý.
Example: 为了避免麻烦,他选择了杜门晦迹。
Example pinyin: wèi le bì miǎn má fán , tā xuǎn zé le dù mén huì jì 。
Tiếng Việt: Để tránh phiền phức, anh ấy đã chọn cách đóng cửa và ẩn mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa, che giấu dấu vết, không muốn lộ diện trước công chúng.
Nghĩa phụ
English
To shut the door and conceal one’s presence, avoiding public exposure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晦隐匿。关上门,隐匿自己的踪迹。指隐居起来,不让别人知道自己的踪迹或动态。[出处]《周书·宇文神举传》“显和具陈宣杜门晦迹,相时而动,孝武深纳焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế