Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜门屏迹

Pinyin: dù mén píng jì

Meanings: To close the door and hide oneself, avoiding participation in social activities., Đóng cửa, giấu mình, không tham gia vào các hoạt động xã hội., 指隐居不出。同杜门晦迹”。[出处]唐·杨炯《后周宇文公神道碑》“公杜门屏迹,心不自安,与门生故吏数百人归于后魏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 木, 门, 尸, 并, 亦, 辶

Chinese meaning: 指隐居不出。同杜门晦迹”。[出处]唐·杨炯《后周宇文公神道碑》“公杜门屏迹,心不自安,与门生故吏数百人归于后魏。”

Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái ẩn cư hoặc né tránh xã hội.

Example: 他因避祸而杜门屏迹。

Example pinyin: tā yīn bì huò ér dù mén píng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì tránh họa mà đóng cửa và giấu mình.

杜门屏迹
dù mén píng jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa, giấu mình, không tham gia vào các hoạt động xã hội.

To close the door and hide oneself, avoiding participation in social activities.

指隐居不出。同杜门晦迹”。[出处]唐·杨炯《后周宇文公神道碑》“公杜门屏迹,心不自安,与门生故吏数百人归于后魏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜门屏迹 (dù mén píng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung