Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜门不出
Pinyin: dù mén bù chū
Meanings: Đóng cửa không ra ngoài, cách ly bản thân khỏi xã hội., To close the door and stay inside, isolating oneself from society., 关闭门户,不外出与人交往接触。[出处]《国语·晋语一》“谗言益起,狐突杜门不出。”[例]及党事起,[郑康成]乃与同郡孙嵩等四十余人俱被禁锢,随隐修经业,~。——清·王鸣盛《蛾术编·说人八》。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 19
Radicals: 土, 木, 门, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: 关闭门户,不外出与人交往接触。[出处]《国语·晋语一》“谗言益起,狐突杜门不出。”[例]及党事起,[郑康成]乃与同郡孙嵩等四十余人俱被禁锢,随隐修经业,~。——清·王鸣盛《蛾术编·说人八》。
Grammar: Cụm từ này mô tả hành vi thu mình, thường được sử dụng trong văn cảnh cá nhân trải qua biến cố.
Example: 考试失败后,他杜门不出。
Example pinyin: kǎo shì shī bài hòu , tā dù mén bù chū 。
Tiếng Việt: Sau khi thi trượt, anh ấy đóng cửa không ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa không ra ngoài, cách ly bản thân khỏi xã hội.
Nghĩa phụ
English
To close the door and stay inside, isolating oneself from society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关闭门户,不外出与人交往接触。[出处]《国语·晋语一》“谗言益起,狐突杜门不出。”[例]及党事起,[郑康成]乃与同郡孙嵩等四十余人俱被禁锢,随隐修经业,~。——清·王鸣盛《蛾术编·说人八》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế