Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜耳恶闻
Pinyin: dù ěr è wén
Meanings: To cover one’s ears and refuse to hear evil or unpleasant things., Bịt tai lại, không muốn nghe điều xấu xa hoặc khó chịu., 塞住耳朵不愿听。[出处]《旧五代史·唐书·末帝纪中》“怀忠抱直之人,虚心谒见;便佞诡随之说,杜耳恶闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 土, 木, 耳, 亚, 心, 门
Chinese meaning: 塞住耳朵不愿听。[出处]《旧五代史·唐书·末帝纪中》“怀忠抱直之人,虚心谒见;便佞诡随之说,杜耳恶闻。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu trưng, thể hiện sự trốn tránh vấn đề.
Example: 他总是杜耳恶闻,不愿面对现实。
Example pinyin: tā zǒng shì dù ěr è wén , bú yuàn miàn duì xiàn shí 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn bịt tai không muốn nghe điều xấu xa, không muốn đối mặt với thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịt tai lại, không muốn nghe điều xấu xa hoặc khó chịu.
Nghĩa phụ
English
To cover one’s ears and refuse to hear evil or unpleasant things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
塞住耳朵不愿听。[出处]《旧五代史·唐书·末帝纪中》“怀忠抱直之人,虚心谒见;便佞诡随之说,杜耳恶闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế