Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜绝言路
Pinyin: dù jué yán lù
Meanings: To suppress discussion or expression of opinions, blocking freedom of speech., Cấm đoán việc thảo luận hoặc bày tỏ ý kiến, ngăn chặn tự do ngôn luận., 杜绝断绝,阻塞;言路进言之路。堵塞和断绝一切进言之路,指不纳谏言。[出处]《后汉书·袁绍传》“操欲迷夺时明,杜绝言路。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 土, 木, 纟, 色, 言, 各, 𧾷
Chinese meaning: 杜绝断绝,阻塞;言路进言之路。堵塞和断绝一切进言之路,指不纳谏言。[出处]《后汉书·袁绍传》“操欲迷夺时明,杜绝言路。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện khi nói về quyền tự do ngôn luận và dân chủ.
Example: 政府不应该杜绝言路。
Example pinyin: zhèng fǔ bú yīng gāi dù jué yán lù 。
Tiếng Việt: Chính phủ không nên ngăn chặn tự do ngôn luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấm đoán việc thảo luận hoặc bày tỏ ý kiến, ngăn chặn tự do ngôn luận.
Nghĩa phụ
English
To suppress discussion or expression of opinions, blocking freedom of speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜绝断绝,阻塞;言路进言之路。堵塞和断绝一切进言之路,指不纳谏言。[出处]《后汉书·袁绍传》“操欲迷夺时明,杜绝言路。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế