Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜绝后患

Pinyin: dù jué hòu huàn

Meanings: Ngăn chặn triệt để những rắc rối hoặc nguy hiểm tiềm tàng trong tương lai., To prevent potential troubles or dangers in the future., 杜绝堵塞、断绝;患祸害、祸患。指彻底消除以后可能产生的祸患。[出处]明·罗贯中《平妖传》第四十回“那安放白玉炉的山峰崩将下来,恰好堵了洞门。雾幙白玉炉仍收回天上,从此白云洞再无人到。此是玉帝杜绝后患之意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 土, 木, 纟, 色, 口, 串, 心

Chinese meaning: 杜绝堵塞、断绝;患祸害、祸患。指彻底消除以后可能产生的祸患。[出处]明·罗贯中《平妖传》第四十回“那安放白玉炉的山峰崩将下来,恰好堵了洞门。雾幙白玉炉仍收回天上,从此白云洞再无人到。此是玉帝杜绝后患之意。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn về quyết định hoặc hành động cẩn trọng.

Example: 我们必须采取措施杜绝后患。

Example pinyin: wǒ men bì xū cǎi qǔ cuò shī dù jué hòu huàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải thực hiện biện pháp để ngăn ngừa hậu họa.

杜绝后患
dù jué hòu huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn chặn triệt để những rắc rối hoặc nguy hiểm tiềm tàng trong tương lai.

To prevent potential troubles or dangers in the future.

杜绝堵塞、断绝;患祸害、祸患。指彻底消除以后可能产生的祸患。[出处]明·罗贯中《平妖传》第四十回“那安放白玉炉的山峰崩将下来,恰好堵了洞门。雾幙白玉炉仍收回天上,从此白云洞再无人到。此是玉帝杜绝后患之意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜绝后患 (dù jué hòu huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung