Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜绝人事
Pinyin: dù jué rén shì
Meanings: Ngừng giao tiếp với người khác, cách ly khỏi xã hội., To cut off all human contact and isolate oneself from society., 杜绝断绝;人事人与人的交往。即断绝与别人的一切交往。[出处]《旧五代史·晋书·史圭传》“圭出为贝州刺史,未几罢免,退归常山。由是闭门杜绝人事,虽亲戚故人造者不见其面。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 木, 纟, 色, 人, 事
Chinese meaning: 杜绝断绝;人事人与人的交往。即断绝与别人的一切交往。[出处]《旧五代史·晋书·史圭传》“圭出为贝州刺史,未几罢免,退归常山。由是闭门杜绝人事,虽亲戚故人造者不见其面。”
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả trạng thái tách biệt khỏi xã hội, không mang tính thông dụng hàng ngày.
Example: 他因伤心而杜绝人事。
Example pinyin: tā yīn shāng xīn ér dù jué rén shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì buồn bã mà cắt đứt mọi liên lạc với người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng giao tiếp với người khác, cách ly khỏi xã hội.
Nghĩa phụ
English
To cut off all human contact and isolate oneself from society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜绝断绝;人事人与人的交往。即断绝与别人的一切交往。[出处]《旧五代史·晋书·史圭传》“圭出为贝州刺史,未几罢免,退归常山。由是闭门杜绝人事,虽亲戚故人造者不见其面。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế