Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜渐除微

Pinyin: dù jiàn chú wēi

Meanings: To eliminate minor issues early on to prevent more serious consequences., Loại bỏ những vấn đề nhỏ nhặt từ sớm để tránh hậu quả nghiêm trọng hơn., 在事故或灾害尚未发生时就预防。同杜渐防萌”。[出处]《宋书·彭城王义康传》“杜渐除微,古今所务,况祸机骤发,庸可忽乎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 土, 木, 斩, 氵, 余, 阝, 彳

Chinese meaning: 在事故或灾害尚未发生时就预防。同杜渐防萌”。[出处]《宋书·彭城王义康传》“杜渐除微,古今所务,况祸机骤发,庸可忽乎。”

Grammar: Ý nghĩa của thành ngữ này là nhắc nhở phải chú ý đến các vấn đề nhỏ để tránh hậu quả lớn hơn.

Example: 只有杜渐除微,才能避免更大的危机。

Example pinyin: zhǐ yǒu dù jiàn chú wēi , cái néng bì miǎn gèng dà de wēi jī 。

Tiếng Việt: Chỉ có ngăn chặn từ sớm và loại bỏ các vấn đề nhỏ mới có thể tránh được khủng hoảng lớn hơn.

杜渐除微
dù jiàn chú wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ những vấn đề nhỏ nhặt từ sớm để tránh hậu quả nghiêm trọng hơn.

To eliminate minor issues early on to prevent more serious consequences.

在事故或灾害尚未发生时就预防。同杜渐防萌”。[出处]《宋书·彭城王义康传》“杜渐除微,古今所务,况祸机骤发,庸可忽乎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜渐除微 (dù jiàn chú wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung