Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜渐防萌
Pinyin: dù jiàn fáng méng
Meanings: Ngăn chặn từ những dấu hiệu ban đầu trước khi vấn đề nảy mầm và phát triển., To nip a problem in the bud before it sprouts and develops further., 杜堵住;渐指事物的开端;萌萌芽。在事故或灾害尚未发生时就预防。[出处]《后汉书·丁鸿传》“若敕政责躬,杜渐防萌,则凶妖销灭,害除福凑矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 土, 木, 斩, 氵, 方, 阝, 明, 艹
Chinese meaning: 杜堵住;渐指事物的开端;萌萌芽。在事故或灾害尚未发生时就预防。[出处]《后汉书·丁鸿传》“若敕政责躬,杜渐防萌,则凶妖销灭,害除福凑矣。”
Grammar: Thành ngữ này tương tự như '杜渐防微', nhấn mạnh vào việc xử lý vấn đề từ giai đoạn sơ khai.
Example: 治理社会问题要杜渐防萌。
Example pinyin: zhì lǐ shè huì wèn tí yào dù jiàn fáng méng 。
Tiếng Việt: Giải quyết các vấn đề xã hội cần phải ngăn chặn từ sớm trước khi chúng phát sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn từ những dấu hiệu ban đầu trước khi vấn đề nảy mầm và phát triển.
Nghĩa phụ
English
To nip a problem in the bud before it sprouts and develops further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜堵住;渐指事物的开端;萌萌芽。在事故或灾害尚未发生时就预防。[出处]《后汉书·丁鸿传》“若敕政责躬,杜渐防萌,则凶妖销灭,害除福凑矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế