Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜渐防微
Pinyin: dù jiàn fáng wēi
Meanings: Ngăn chặn từ những dấu hiệu nhỏ ban đầu để tránh vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn sau này., To stop problems while they are still small to prevent them from becoming more serious later on., 杜堵住;渐指事物的开端;微微小。错误或坏事刚冒头就及时制止,不让它发展。[出处]晋·葛洪《抱朴子·明本》“昔之达人,杜渐防微,色斯而逝,夜不待旦,睹几而作,不俟终日。”《后汉书·丁鸿传》若敕政责躬,杜渐防萌,则凶妖销灭,害除福凑矣。”[例]~之责,舍我辈其谁堪任之!——闻一多《给梁实秋、吴景超、翟毅夫、顾毓琹、熊佛西诸先生》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 土, 木, 斩, 氵, 方, 阝, 彳
Chinese meaning: 杜堵住;渐指事物的开端;微微小。错误或坏事刚冒头就及时制止,不让它发展。[出处]晋·葛洪《抱朴子·明本》“昔之达人,杜渐防微,色斯而逝,夜不待旦,睹几而作,不俟终日。”《后汉书·丁鸿传》若敕政责躬,杜渐防萌,则凶妖销灭,害除福凑矣。”[例]~之责,舍我辈其谁堪任之!——闻一多《给梁实秋、吴景超、翟毅夫、顾毓琹、熊佛西诸先生》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh việc phòng ngừa từ sớm và xử lý vấn đề khi còn dễ kiểm soát.
Example: 我们要杜渐防微,及时发现并解决问题。
Example pinyin: wǒ men yào dù jiàn fáng wēi , jí shí fā xiàn bìng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần ngăn chặn từ sớm và phòng ngừa các vấn đề nhỏ để giải quyết kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn từ những dấu hiệu nhỏ ban đầu để tránh vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn sau này.
Nghĩa phụ
English
To stop problems while they are still small to prevent them from becoming more serious later on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜堵住;渐指事物的开端;微微小。错误或坏事刚冒头就及时制止,不让它发展。[出处]晋·葛洪《抱朴子·明本》“昔之达人,杜渐防微,色斯而逝,夜不待旦,睹几而作,不俟终日。”《后汉书·丁鸿传》若敕政责躬,杜渐防萌,则凶妖销灭,害除福凑矣。”[例]~之责,舍我辈其谁堪任之!——闻一多《给梁实秋、吴景超、翟毅夫、顾毓琹、熊佛西诸先生》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế