Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜断房谋
Pinyin: dù duàn fáng móu
Meanings: Ám chỉ sự phối hợp chặt chẽ giữa hai người có tài năng và trí tuệ nổi bật trong việc ra quyết định và lập kế hoạch., Refers to the close cooperation between two talented individuals who excel in decision-making and planning., 喻指多谋善断。同房谋杜断”。[出处]《新唐书·杜如晦传》“每议事帝所,玄龄必曰‘非如晦莫筹之。’及如晦至,卒用玄龄策也。盖如晦长於断,而玄龄善谋,两人深相知,故能同心济谋,以佐佑帝。”[例]~劳午夜,江毫丘锦各名家。——柳亚子《寄毛主席延安》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 土, 木, 斤, 米, 𠃊, 户, 方, 某, 讠
Chinese meaning: 喻指多谋善断。同房谋杜断”。[出处]《新唐书·杜如晦传》“每议事帝所,玄龄必曰‘非如晦莫筹之。’及如晦至,卒用玄龄策也。盖如晦长於断,而玄龄善谋,两人深相知,故能同心济谋,以佐佑帝。”[例]~劳午夜,江毫丘锦各名家。——柳亚子《寄毛主席延安》诗。
Grammar: Thành ngữ này ca ngợi khả năng hợp tác tuyệt vời giữa hai người có kỹ năng xuất chúng.
Example: 他们的合作堪称杜断房谋。
Example pinyin: tā men de hé zuò kān chēng dù duàn fáng móu 。
Tiếng Việt: Sự hợp tác của họ có thể được ví như 'Đỗ Đoạn Phòng Mưu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ sự phối hợp chặt chẽ giữa hai người có tài năng và trí tuệ nổi bật trong việc ra quyết định và lập kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Refers to the close cooperation between two talented individuals who excel in decision-making and planning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指多谋善断。同房谋杜断”。[出处]《新唐书·杜如晦传》“每议事帝所,玄龄必曰‘非如晦莫筹之。’及如晦至,卒用玄龄策也。盖如晦长於断,而玄龄善谋,两人深相知,故能同心济谋,以佐佑帝。”[例]~劳午夜,江毫丘锦各名家。——柳亚子《寄毛主席延安》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế