Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜撰
Pinyin: dù zhuàn
Meanings: Sáng tác, viết một cách tùy tiện, không dựa trên sự thật hoặc thực tế., To fabricate or write something arbitrarily, not based on facts or reality., ①臆造;虚构。[例]杜默为诗,多不合律,故言事不合格者为杜撰……又观俗有杜田、杜园之说,杜之云者,犹言便耳。——王懋《野客丛谈》。[例]只恐又是你的杜撰。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 木, 巽, 扌
Chinese meaning: ①臆造;虚构。[例]杜默为诗,多不合律,故言事不合格者为杜撰……又观俗有杜田、杜园之说,杜之云者,犹言便耳。——王懋《野客丛谈》。[例]只恐又是你的杜撰。——《红楼梦》。
Grammar: Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc sáng tác không chính xác hoặc thiếu căn cứ.
Example: 这篇文章纯属杜撰,并无事实依据。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chún shǔ dù zhuàn , bìng wú shì shí yī jù 。
Tiếng Việt: Bài viết này hoàn toàn là bịa đặt, không có căn cứ thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tác, viết một cách tùy tiện, không dựa trên sự thật hoặc thực tế.
Nghĩa phụ
English
To fabricate or write something arbitrarily, not based on facts or reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臆造;虚构。杜默为诗,多不合律,故言事不合格者为杜撰……又观俗有杜田、杜园之说,杜之云者,犹言便耳。——王懋《野客丛谈》。只恐又是你的杜撰。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!