Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜弊清源
Pinyin: dù bì qīng yuán
Meanings: Ngăn chặn các tệ nạn từ gốc rễ, nhằm chỉnh đốn và cải thiện triệt để vấn đề., To eliminate corruption at its source; eradicating problems from their roots., 杜绝弊端,廓清来源。[出处]清·林则徐《烧毁匪船以断英船接济折》“臣等仍多派妥干员弁,于各口加倍严查,终期杜弊清源。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 土, 木, 廾, 敝, 氵, 青, 原
Chinese meaning: 杜绝弊端,廓清来源。[出处]清·林则徐《烧毁匪船以断英船接济折》“臣等仍多派妥干员弁,于各口加倍严查,终期杜弊清源。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính tích cực, dùng để nói về các biện pháp mạnh mẽ giải quyết vấn đề một cách triệt để.
Example: 政府应该杜弊清源,解决腐败问题。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi dù bì qīng yuán , jiě jué fǔ bài wèn tí 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên ngăn chặn tận gốc các tệ nạn để giải quyết vấn đề tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn các tệ nạn từ gốc rễ, nhằm chỉnh đốn và cải thiện triệt để vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To eliminate corruption at its source; eradicating problems from their roots.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜绝弊端,廓清来源。[出处]清·林则徐《烧毁匪船以断英船接济折》“臣等仍多派妥干员弁,于各口加倍严查,终期杜弊清源。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế