Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜康
Pinyin: dù kāng
Meanings: Tên gọi khác của rượu, theo truyền thuyết Trung Hoa, Đỗ Khang là người phát minh ra rượu., Another name for alcohol in Chinese legend, Du Kang is considered the inventor of wine., ①传说中酒的发明者。周人。后作为美酒代称。[例]慨当以慷,忧思难忘。何以解忧,唯有杜康。——曹操《短歌行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 木, 广, 隶
Chinese meaning: ①传说中酒的发明者。周人。后作为美酒代称。[例]慨当以慷,忧思难忘。何以解忧,唯有杜康。——曹操《短歌行》。
Example: 何以解忧?唯有杜康。
Example pinyin: hé yǐ jiě yōu ? wéi yǒu dù kāng 。
Tiếng Việt: Làm sao để giải sầu? Chỉ có rượu Đỗ Khang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của rượu, theo truyền thuyết Trung Hoa, Đỗ Khang là người phát minh ra rượu.
Nghĩa phụ
English
Another name for alcohol in Chinese legend, Du Kang is considered the inventor of wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中酒的发明者。周人。后作为美酒代称。慨当以慷,忧思难忘。何以解忧,唯有杜康。——曹操《短歌行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!