Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜宇
Pinyin: dù yǔ
Meanings: The name of a mythical king in Chinese legend, also associated with the call of the cuckoo bird, symbolizing homesickness., Tên một vị vua trong thần thoại Trung Quốc, cũng liên quan đến tiếng kêu của chim Tử Quy, biểu tượng cho nỗi nhớ quê hương., ①杜鹃鸟的别名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 木, 于, 宀
Chinese meaning: ①杜鹃鸟的别名。
Example: 杜宇的传说总是让人感到哀伤。
Example pinyin: dù yǔ de chuán shuō zǒng shì ràng rén gǎn dào āi shāng 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết về Đỗ Vũ luôn khiến người ta cảm thấy buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một vị vua trong thần thoại Trung Quốc, cũng liên quan đến tiếng kêu của chim Tử Quy, biểu tượng cho nỗi nhớ quê hương.
Nghĩa phụ
English
The name of a mythical king in Chinese legend, also associated with the call of the cuckoo bird, symbolizing homesickness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜鹃鸟的别名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!