Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜塞

Pinyin: dù sè

Meanings: To block, seal off, or prevent flow or communication., Bịt kín, chặn lại, ngăn cản dòng chảy hoặc thông tin., ①阻止;堵住;阻塞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 木

Chinese meaning: ①阻止;堵住;阻塞。

Grammar: Động từ này thường được dùng trong bối cảnh vật lý (như bịt ống nước) hoặc trừu tượng (như chặn thông tin).

Example: 他试图杜塞消息外泄。

Example pinyin: tā shì tú dù sāi xiāo xī wài xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng ngăn chặn rò rỉ thông tin.

杜塞
dù sè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bịt kín, chặn lại, ngăn cản dòng chảy hoặc thông tin.

To block, seal off, or prevent flow or communication.

阻止;堵住;阻塞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...