Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜口裹足
Pinyin: dù kǒu guǒ zú
Meanings: Câm miệng không nói, dừng chân không đi tiếp, ám chỉ việc không dám hành động hay lên tiếng., To remain silent and inactive; refraining from speaking or taking action., 杜口闭住嘴;裹足止步不前。闭着嘴不敢说,停住脚不敢走。比喻有顾虑而不敢接近,远远避开。[出处]《战国策·秦策三》“臣之所恐者,独恐臣死之后,天下见臣尽忠而身蹶也,是以杜口裹足,莫肯即奏耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 土, 木, 口, 亠, 果, 𧘇, 龰
Chinese meaning: 杜口闭住嘴;裹足止步不前。闭着嘴不敢说,停住脚不敢走。比喻有顾虑而不敢接近,远远避开。[出处]《战国策·秦策三》“臣之所恐者,独恐臣死之后,天下见臣尽忠而身蹶也,是以杜口裹足,莫肯即奏耳。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả rõ ràng trạng thái thụ động và né tránh cả lời nói lẫn hành động.
Example: 在强权面前,很多人选择杜口裹足。
Example pinyin: zài qiáng quán miàn qián , hěn duō rén xuǎn zé dù kǒu guǒ zú 。
Tiếng Việt: Trước quyền lực mạnh mẽ, nhiều người chọn cách im lặng và không hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câm miệng không nói, dừng chân không đi tiếp, ám chỉ việc không dám hành động hay lên tiếng.
Nghĩa phụ
English
To remain silent and inactive; refraining from speaking or taking action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜口闭住嘴;裹足止步不前。闭着嘴不敢说,停住脚不敢走。比喻有顾虑而不敢接近,远远避开。[出处]《战国策·秦策三》“臣之所恐者,独恐臣死之后,天下见臣尽忠而身蹶也,是以杜口裹足,莫肯即奏耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế