Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜口绝言

Pinyin: dù kǒu jué yán

Meanings: To completely refrain from speaking and remain silent., Không nói bất kỳ lời nào, cam chịu im lặng hoàn toàn., 犹言杜口无言。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·阿逾陀国》“昔以舌毁大乘,今以舌赞大乘,补过自新,犹为善矣,杜口绝言,其利安在?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 木, 口, 纟, 色, 言

Chinese meaning: 犹言杜口无言。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·阿逾陀国》“昔以舌毁大乘,今以舌赞大乘,补过自新,犹为善矣,杜口绝言,其利安在?”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự im lặng hoàn toàn, thường là hành động tự nguyện hoặc bắt buộc.

Example: 他对这件事情杜口绝言。

Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì qíng dù kǒu jué yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn toàn im lặng về việc này.

杜口绝言
dù kǒu jué yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nói bất kỳ lời nào, cam chịu im lặng hoàn toàn.

To completely refrain from speaking and remain silent.

犹言杜口无言。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·阿逾陀国》“昔以舌毁大乘,今以舌赞大乘,补过自新,犹为善矣,杜口绝言,其利安在?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜口绝言 (dù kǒu jué yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung