Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杜口结舌

Pinyin: dù kǒu jié shé

Meanings: Câm miệng lại, không thể nói năng trôi chảy, thường vì sợ hãi hoặc xấu hổ., To be speechless out of fear or embarrassment., 犹言杜口吞声。[出处]汉·焦赣《易林·比之咸》“杜口结舌,心中拂郁,去灾患生,莫所告冤。”[例]而人主若不能虚心听纳,自古忠臣直士之所慷慨,至使~。——《晋书·傅玄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 木, 口, 吉, 纟, 千

Chinese meaning: 犹言杜口吞声。[出处]汉·焦赣《易林·比之咸》“杜口结舌,心中拂郁,去灾患生,莫所告冤。”[例]而人主若不能虚心听纳,自古忠臣直士之所慷慨,至使~。——《晋书·傅玄传》。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó hoàn toàn không biết phải nói gì, hoặc không thể phản ứng kịp thời.

Example: 面对严厉的批评,他杜口结舌。

Example pinyin: miàn duì yán lì de pī píng , tā dù kǒu jié shé 。

Tiếng Việt: Đối mặt với những lời phê bình nghiêm khắc, anh ấy trở nên câm miệng không nói thành lời.

杜口结舌
dù kǒu jié shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câm miệng lại, không thể nói năng trôi chảy, thường vì sợ hãi hoặc xấu hổ.

To be speechless out of fear or embarrassment.

犹言杜口吞声。[出处]汉·焦赣《易林·比之咸》“杜口结舌,心中拂郁,去灾患生,莫所告冤。”[例]而人主若不能虚心听纳,自古忠臣直士之所慷慨,至使~。——《晋书·傅玄传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杜口结舌 (dù kǒu jié shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung