Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜口吞声
Pinyin: dù kǒu tūn shēng
Meanings: To keep silent and endure everything without complaining., Câm miệng, không nói gì, cố nhịn nhục chịu đựng mọi điều mà không phàn nàn., 形容一句话也不说。[出处]《后汉书·曹节传》“群公卿士,杜口吞声,莫敢有言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 土, 木, 口, 天, 士
Chinese meaning: 形容一句话也不说。[出处]《后汉书·曹节传》“群公卿士,杜口吞声,莫敢有言。”
Grammar: Thành ngữ này được dùng để miêu tả sự cam chịu, không muốn hoặc không dám lên tiếng vì một lý do nào đó.
Example: 为了家庭和睦,他只能杜口吞声。
Example pinyin: wèi le jiā tíng hé mù , tā zhǐ néng dù kǒu tūn shēng 。
Tiếng Việt: Để giữ hòa khí gia đình, anh ấy chỉ có thể im lặng chịu đựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câm miệng, không nói gì, cố nhịn nhục chịu đựng mọi điều mà không phàn nàn.
Nghĩa phụ
English
To keep silent and endure everything without complaining.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一句话也不说。[出处]《后汉书·曹节传》“群公卿士,杜口吞声,莫敢有言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế