Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜仲
Pinyin: dù zhòng
Meanings: Một loài cây quý hiếm trong y học cổ truyền Trung Quốc, lá và vỏ được sử dụng để làm thuốc bổ., A rare species of tree in traditional Chinese medicine, the leaves and bark are used as herbal supplements., ①一种很耐寒的中国乔木,在外形上类似榆树,花绿白色。树皮和叶子提取的胶有绝缘性,用来包裹电线。树皮可入药。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 木, 中, 亻
Chinese meaning: ①一种很耐寒的中国乔木,在外形上类似榆树,花绿白色。树皮和叶子提取的胶有绝缘性,用来包裹电线。树皮可入药。
Example: 杜仲是一种名贵的中药材。
Example pinyin: dù zhòng shì yì zhǒng míng guì de zhōng yào cái 。
Tiếng Việt: Đỗ Trọng là một loại dược liệu quý trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loài cây quý hiếm trong y học cổ truyền Trung Quốc, lá và vỏ được sử dụng để làm thuốc bổ.
Nghĩa phụ
English
A rare species of tree in traditional Chinese medicine, the leaves and bark are used as herbal supplements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种很耐寒的中国乔木,在外形上类似榆树,花绿白色。树皮和叶子提取的胶有绝缘性,用来包裹电线。树皮可入药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!