Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yún

Meanings: A rare type of wood used in traditional medicine., Một loại cây gỗ quý hiếm được dùng trong y học cổ truyền., ①古书上说的一种树。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古书上说的一种树。

Example: 这种树的皮可以入药。

Example pinyin: zhè zhòng shù de pí kě yǐ rù yào 。

Tiếng Việt: Vỏ của loại cây này có thể dùng làm thuốc.

yún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây gỗ quý hiếm được dùng trong y học cổ truyền.

A rare type of wood used in traditional medicine.

古书上说的一种树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...