Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: máng

Meanings: Thanh gỗ lớn dùng làm kèo, dầm nhà., Large wooden beam used for roof rafters., ①房屋的大梁:“夫大木为杗,细木为桷。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①房屋的大梁:“夫大木为杗,细木为桷。”

Hán Việt reading: mang

Grammar: Từ hiếm gặp, chuyên dùng trong kiến trúc hoặc xây dựng cổ.

Example: 这座老房子用了许多粗大的杗。

Example pinyin: zhè zuò lǎo fáng zi yòng le xǔ duō cū dà de máng 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ này sử dụng nhiều thanh gỗ lớn làm kèo.

máng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh gỗ lớn dùng làm kèo, dầm nhà.

mang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large wooden beam used for roof rafters.

房屋的大梁

“夫大木为杗,细木为桷。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杗 (máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung