Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杖笞
Pinyin: zhàng chī
Meanings: To beat with a whip or cane (ancient punishment)., Đánh bằng roi hoặc gậy (hình phạt thời xưa)., ①使用棍棒打(的)——用于诉诸暴力而不是诉诸说理的争论。*②杖击,用杖打。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丈, 木, 台, 竹
Chinese meaning: ①使用棍棒打(的)——用于诉诸暴力而不是诉诸说理的争论。*②杖击,用杖打。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ là người chịu hình phạt.
Example: 古时候犯人常被杖笞。
Example pinyin: gǔ shí hòu fàn rén cháng bèi zhàng chī 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, tù nhân thường bị đánh bằng roi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bằng roi hoặc gậy (hình phạt thời xưa).
Nghĩa phụ
English
To beat with a whip or cane (ancient punishment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用棍棒打(的)——用于诉诸暴力而不是诉诸说理的争论
杖击,用杖打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!