Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杖头木偶

Pinyin: zhàng tóu mù ǒu

Meanings: Puppet controlled by wooden sticks., Con rối điều khiển bằng que gỗ., ①以木棍举托操纵木偶、做出各种造型动作的一种木偶戏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 丈, 木, 头, 亻, 禺

Chinese meaning: ①以木棍举托操纵木偶、做出各种造型动作的一种木偶戏。

Grammar: Từ ghép mô tả một loại hình nghệ thuật dân gian cụ thể.

Example: 孩子们喜欢看杖头木偶表演。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan kàn zhàng tóu mù ǒu biǎo yǎn 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích xem biểu diễn rối que gỗ.

杖头木偶
zhàng tóu mù ǒu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con rối điều khiển bằng que gỗ.

Puppet controlled by wooden sticks.

以木棍举托操纵木偶、做出各种造型动作的一种木偶戏

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杖头木偶 (zhàng tóu mù ǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung