Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村长

Pinyin: cūn zhǎng

Meanings: Village head or chief., Trưởng thôn, người đứng đầu một ngôi làng., ①统管村庄事务的人。[例]埃及的一村之长。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 木, 长

Chinese meaning: ①统管村庄事务的人。[例]埃及的一村之长。

Grammar: Chức danh, thường kết hợp với các động từ liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo.

Example: 村长带领村民们修建了一条新路。

Example pinyin: cūn zhǎng dài lǐng cūn mín men xiū jiàn le yì tiáo xīn lù 。

Tiếng Việt: Trưởng thôn đã dẫn dắt người dân xây dựng một con đường mới.

村长
cūn zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trưởng thôn, người đứng đầu một ngôi làng.

Village head or chief.

统管村庄事务的人。埃及的一村之长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村长 (cūn zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung